Có 2 kết quả:
同心 tóng xīn ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ • 童心 tóng xīn ㄊㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) with common wishes
(2) spirit of cooperation
(3) concentric
(2) spirit of cooperation
(3) concentric
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) childish heart
(2) childish innocence
(2) childish innocence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0